Có 2 kết quả:

个股 gè gǔ ㄍㄜˋ ㄍㄨˇ個股 gè gǔ ㄍㄜˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

share (in a listed company)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

share (in a listed company)

Bình luận 0